Tìm hiểu về nhiệt độ nóng chảy cơ bản
Bất kỳ chất rắn nào cũng có trạng tháng lỏng khi đạt đến nhiệt độ nhất định, đây chính là nhiệt độ nóng chảy hay còn gọi là điểm hóa lỏng của một chất rắn, cụ thể là kim loại.
Cơ chế của sự nóng chảy là khi nội năng của chất rắn tăng lên bởi ảnh hưởng của nhiệt hoặc áp suất khiến nhiệt độ của chất rắn bị đẩy đến nhiệt độ nóng chảy. Tại thời điểm đó, trật tự của các ion hoặc phân tử trong chất rắn bị giảm xuống thành trạng thái kém trật tự hơn, và chất rắn tan chảy trở thành chất lỏng.
Nhiệt độ nóng chảy của các kim loại phổ biến
Nhiệt độ nóng chảy của Sắt:
- Sắt (Fe nguyên tử 26) có nhiệt độ nóng chảy là 1811 K ( tương đương 1538 °C hay 2800 °F)
- Dù sắt nguyên chất khá mềm nhưng nấu chảy lại không thu được dạng lỏng, phải nhờ đến máy móc và lò nung chuyên dụng.
- Được ứng dụng trong sản xuất ô tô, thân tàu thủy lớn, các bộ khung cho các công trình xây dựng nhờ độ cứng, dẻo, và chịu lực tốt.
- Tuy nhiên, với một tỷ lệ carbon nhất định khoảng 0,002% đến 2,1% sẽ tạo ra thép, có độ cứng gấp 1000 lần so với sắt nguyên chất đồng thời cũng được gọi là hợp kim của sắt.
Nhiệt độ nóng chảy của Nhôm:
- Nhôm (Al nguyên tử 13) có nhiệt độ nóng chảy là 933,47 K ( tương đương 660,32 °C hay 1220,58 °F).
- Nhôm và hợp kim nhôm là phát minh vĩ đại đóng vai trò rất quan trọng cho ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, trong các lĩnh vực giao thông vận tải và vật liệu cấu trúc cần độ bền cao và linh hoạt.
- ô-xít và sun-fat là các hợp chất hữu ích nhất của nhôm.
Nhiệt độ nóng chảy của Đồng:
- Đồng (Cu) có nhiệt độ nóng chảy là 1357,77 K ( tương đương 1084,62 °C hay 1984,32 °F)
- Đồng nguyên chất mềm và dễ uốn, có màu cam đỏ. Thường được dùng làm chất dẫn nhiệt và điện, dùng làm vật liệu trong xây dựng.
Nhiệt độ nóng chảy của Chì:
- Chì ( Pb nguyên tử 82) có nhiệt độ nóng chảy là 600,61 K ( tương đương 327,46 °C hay 621,43 °F).
- Là một kim loại mềm có thể tạo được hình dáng khác nhau, nhưng nặng, có màu trắng xanh khi mới cắt và bắt đầu xỉn màu thành xám khi tiếp xúc trong môi trường ngoài.
- Tuy nhiên chì là chất độc đối với sự sống vì có gây tổn thương cho hệ thần kinh và gây ra rối loạn não khi tiếp xúc nhiều.
- Ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, làm bình ắc quy, đạn bắn, và là một phần hình thành của nhiều hợp kim.
Nhiệt độ nóng chảy của Vàng:
- Vàng ( Au nguyên tử 79) có nhiệt độ nóng chảy là 1337,33 K ( tương đương 1064,18 °C hay 1947,52 °F).
- Là kim loại mềm, dễ uốn và hoàn toàn có thể dát mỏng
- Có tính dẫn nhiệt và điện tốt, không bị tác động bởi không khí, nhiều loại hoá chất
- Vàng được dùng làm một tiêu chuẩn tiền tệ ở nhiều nước và cũng được sử dụng trong các ngành trang sức, nha khoa và điện tử và hơn thế nữa.
Xem thêm nhiệt độ nóng chảy của những chất rắn phổ biến khác
Những thông tin tổng hợp trên hi vọng sẽ giúp bạn trong việc xác định nhiệt độ nóng chảy của các kim loại quan trọng trong đời sống đồng thời phổ cập kiến thức cần thiết trong đời sống hằng ngày.
Xem thêm bài viết về khối lượng riêng của các kim loại đầy đủ nhất: https://thumuaphelieuvn.com/tim-hieu-chi-tiet-ve-khoi-luong-rieng-ve-cac-loai-kim-loai-day-du-nhat